Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
niên giám
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Sách ghi những sự kiện quan trọng xảy ra trong từng năm một.
Related search result for "niên giám"
Comments and discussion on the word "niên giám"