Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Ninh Thanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
(huyện) Huyện thuộc tỉnh Hải Dương. Thành lập từ 24-2-1979, do hợp nhất huyện Ninh Giang với Thanh Miện. Từ 17-2-1997 chia trở lại hai huyện cũ (x. Ninh Giang; x. Thanh Miện)
Related search result for
"Ninh Thanh"
Words pronounced/spelled similarly to
"Ninh Thanh"
:
Ninh Thanh
Ninh Thành
Ninh Thạnh
Ninh Thân
nịnh thần
Words contain
"Ninh Thanh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Ninh Giang
Ninh Thanh
Thanh Sơn
Xuân Sơn
Ninh Bình
Ninh Hải
Thanh Bình
Vĩnh Trung
Bắc Kỳ
Thanh Lâm
more...
Comments and discussion on the word
"Ninh Thanh"