Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
niêm mạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
Màng che khắp thành trong của những bộ phận thuộc các bộ máy hô hấp, tiêu hóa..., mặt phủ một chất nhày có chức năng chống vi trùng hoặc chống tác dụng có hại của những dịch do cơ thể tiết.
Related search result for
"niêm mạc"
Words contain
"niêm mạc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
niêm luật
niêm phong
niêm phong
niêm
niêm yết
yết thị
biên phong
niêm mạc
thất niêm
lang trắng
more...
Comments and discussion on the word
"niêm mạc"