Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
biên phong
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tịch biên và niêm phong. Ngày xưa nhà có tội nặng, người bị bắt, của cải bị tịch thu, nhà cửa bị niêm phong
Related search result for "biên phong"
Comments and discussion on the word "biên phong"