Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
vivid
/'vivid/
Jump to user comments
tính từ
  • chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
    • vivid light
      ánh sáng chói lọi
    • vivid colour
      màu sắc sặc sỡ
  • đầy sức sống (người)
  • sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc
    • a vivid description
      một bài mô tả sinh động
    • a vivid recollection of some event
      nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc
Related words
Related search result for "vivid"
Comments and discussion on the word "vivid"