Jump to user comments
tính từ
- chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
- vivid light
ánh sáng chói lọi
- vivid colour
màu sắc sặc sỡ
- sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc
- a vivid description
một bài mô tả sinh động
- a vivid recollection of some event
nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc