Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
video
/'vidiou/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình
Related words
Related search result for "video"
Comments and discussion on the word "video"