Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
veto
/'vi:tou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều vetoes
  • quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ
    • power (right) of veto
      quyền phủ quyết
    • to put (set) a veto on a bill
      bác bỏ một đạo luật dự thảo
  • sự nghiêm cấm
    • to put a veto on narcotics
      nghiêm cấm các loại thuốc ngủ
ngoại động từ
  • phủ quyết, bác bỏ
  • nghiêm cấm
Related search result for "veto"
Comments and discussion on the word "veto"