Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
veto
Jump to user comments
danh từ giống đực không đổi
  • sự phủ quyết
    • Droit de veto
      quyền phủ quyết
  • sự bác
    • Mettre son veto à une décision
      bác một quyết định
Related words
Related search result for "veto"
Comments and discussion on the word "veto"