Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vêtu
Jump to user comments
tính từ
  • mặc, ăn mặc
    • Bien vêtu
      ăn mặc lịch sự
    • Vêtu de neuf
      mặc quần áo mới
  • (văn học) khoác bộ áo, phủ
    • Arbres vêtus de givre
      cây phủ sương giá
Related words
  • Antonyms: 
    Nu
Related search result for "vêtu"
Comments and discussion on the word "vêtu"