Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
brilliant
/'briljənt/
Jump to user comments
tính từ
  • sáng chói, chói loà; rực rỡ
    • brilliant sunshine
      ánh sáng mặt trời chói lọi
    • brilliant victories
      chiến thắng rực rỡ
  • tài giỏi, lỗi lạc
    • a brilliant scientist
      một nhà khoa học lỗi lạc
    • to be brilliant at languages
      giỏi ngoại ngữ
danh từ
  • hạt kim cương nhiều mặt
Related search result for "brilliant"
Comments and discussion on the word "brilliant"