Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bright
/brait/
Jump to user comments
tính từ
  • sáng, sáng chói
    • bright sunshine
      mặt trời sáng chói
  • tươi
    • bright red
      đỏ tươi
  • sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
    • a bright force
      khuôn mặt sáng sủa
    • a bright smile
      nụ cười rạng rỡ
    • bright eyes
      cặp mắt sáng ngời
    • a future
      tương lai rực rỡ
  • (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí
    • a bright boy
      một đứa bé sáng dạ
  • vui tươi
  • lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
IDIOMS
  • to look on the bright side of everything
    • (xem) side
phó từ
  • sáng chói, sáng ngời
Related search result for "bright"
Comments and discussion on the word "bright"