Jump to user comments
tính từ
- sáng, sáng chói
- bright sunshine
mặt trời sáng chói
- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
- a bright force
khuôn mặt sáng sủa
- a bright smile
nụ cười rạng rỡ
- bright eyes
cặp mắt sáng ngời
- a future
tương lai rực rỡ
- (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí
- a bright boy
một đứa bé sáng dạ
- lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
IDIOMS
- to look on the bright side of everything
phó từ