Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
breast
/brest/
Jump to user comments
danh từ
  • ngực
  • (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm
    • to have a troubled breast
      (có tâm trạng) lo âu
  • (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống
  • cái diệp (ở cái cày)
  • (ngành mỏ) gương lò
IDIOMS
  • child at the breast
    • trẻ còn ẵm ngửa
  • to make a cleans breast of
    • thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
ngoại động từ
  • lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại
Related words
Related search result for "breast"
Comments and discussion on the word "breast"