Jump to user comments
danh từ
- (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm
- to have a troubled breast
(có tâm trạng) lo âu
- (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống
IDIOMS
- to make a cleans breast of
- thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
ngoại động từ
- lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại