Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tit
/tit/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) (như) teat
danh từ
  • (động vật học) chim sẻ ngô
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé
danh từ
  • tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai
Related search result for "tit"
Comments and discussion on the word "tit"