Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vividness
/'vividnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc)
  • tính chất đầy sức sống
  • tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc
Related words
Related search result for "vividness"
Comments and discussion on the word "vividness"