Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
twin
/twin/
Jump to user comments
tính từ
  • sinh đôi
    • twin brothers
      anh em sinh đôi
  • cặp đôi, ghép đôi
danh từ
  • trẻ sinh đôi
động từ
  • để sinh đôi
  • (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với
  • kết hợp chặt chẽ
    • eye and hand are twinned in action
      mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động
Related search result for "twin"
Comments and discussion on the word "twin"