Characters remaining: 500/500
Translation

twin-born

/'twin,bɔ:n/
Academic
Friendly

Từ "twin-born" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những người sinh ra sinh đôi. Điều này thường ám chỉ đến hai người đã được sinh ra cùng một lúc từ cùng một mẹ.

Định nghĩa:
  • Twin-born (tính từ): Sinh ra sinh đôi; có nghĩa hai hoặc nhiều hơn trẻ em được sinh ra trong cùng một lần sinh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "They are twin-born siblings."
    • (Họ anh chị em sinh đôi.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Being twin-born often means sharing a unique bond that most siblings do not experience."
    • (Sinh ra sinh đôi thường có nghĩa chia sẻ một mối liên kết đặc biệt hầu hết anh chị em không trải qua.)
Biến thể của từ:
  • Twin: Từ này có thể đứng một mình để chỉ một trong hai sinh đôi, hoặc để chỉ sinh đôi nói chung.
  • Twins: Danh từ số nhiều của "twin", chỉ hai đứa trẻ sinh đôi.
Cách sử dụng ý nghĩa khác:
  • Twin có thể được dùng như một danh từ hoặc tính từ:
    • Danh từ: "My twins are very different from each other." (Hai đứa con sinh đôi của tôi rất khác nhau.)
    • Tính từ: "They have twin beds in their room." (Họ hai giường đơn trong phòng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Doppelgänger: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, từ này dùng để chỉ người ngoại hình giống hệt một người khác, thường không phải sinh đôi.
  • Siblings: Anh chị em nói chung, không chỉ giới hạn cho sinh đôi.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "twin-born". Tuy nhiên, có thể sử dụng các cụm từ như "two peas in a pod" để chỉ những người rất giống nhau, thường được dùng cho các cặp sinh đôi.

Kết luận:

"Twin-born" một từ hữu ích để miêu tả sự đặc biệt của những người sinh ra cùng lúc.

tính từ
  1. đẻ sinh đôi

Comments and discussion on the word "twin-born"