Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
duplicate
/'dju:plikit/
Jump to user comments
danh từ
bản sao
vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác)
từ đồng nghĩa
biên lai cầm đồ
tính từ
gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản
giống hệt (một vật khác)
gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi
ngoại động từ
sao lại, sao lục, làm thành hai bản
gấp đôi, nhân đôi
Related words
Synonyms:
matching
twin(a)
twinned
duplication
extra
double
twin
parallel
reduplicate
repeat
replicate
Related search result for
"duplicate"
Words pronounced/spelled similarly to
"duplicate"
:
duplicate
duplicity
Words contain
"duplicate"
:
conduplicate
duplicate
reduplicate
Words contain
"duplicate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bản sao
phó bản
sao
học bạ
Comments and discussion on the word
"duplicate"