Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
duplicity
/dju:'plisiti/
Jump to user comments
danh từ
  • trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng
  • tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép
Related words
Related search result for "duplicity"
Comments and discussion on the word "duplicity"