Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
rare
Jump to user comments
tính từ
  • hiếm, hiếm có
    • Livres rares
      sách hiếm
    • Rare énergie
      nghị lực hiếm có, nghị lực phi thường
    • Gaz rares
      (vật lý học) khí hiếm
    • Terres rares
      (hóa học) đất hiếm; nguyên tố đất hiếm
  • thưa, lơ thơ
    • Barbe rare
      râu thưa
  • (thân mật) ít khi gặp
    • Vous devenez bien rare
      độ này ít khi gặp anh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) loãng
    • L'air rare des hauts sommets
      không khí loãng ở trên các đỉnh núi cao
    • oiseau rare
      xem oiseau
Related search result for "rare"
Comments and discussion on the word "rare"