Jump to user comments
tính từ
- dày đặc
- Brouillard dense
sương mù dày đặc
- Une foule dense
đám đông dày đặc
- Population dense
dân cư đông đúc
- cô đặc
- Style dense
lời văn cô đặc
- (vật lý học) nặng, có tỷ trọng cao
- L'eau est plus dense que l'huile
nước nặng hơn dầu