Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Phó in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ứng phó
ống phóng
đối phó
cáo phó
giao phó
giải phóng
hào phóng
khai phóng
liêm phóng
Ngọc Lâu phó triệu
phó
Phó
phó bảng
phó công
Phó Duyệt
phó giam
phó giáp trạng
phó lỵ
phó lý
phó mát
phó mặc
phó quan
phó sứ
phó từ
phó thang
phó thác
phó thương hàn
phó tiến sĩ
phó-mát
phón g đại
phóng
phóng đãng
phóng điện
phóng hoả
phóng khoáng
phóng lãng
phóng pháo
phóng sự
phóng sinh
phóng tay
phóng tác
phóng túng
phóng thanh
phóng thích
phóng uế
phóng viên
phóng xạ
phót
phơi phóng
số phóng đại
sư phó
tổ phó
thái phó
thiếu phó
tia phóng xạ
tiểu đội phó
tiểu đoàn phó
trung đội phó
trung đoàn phó
Xá Phó