Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phóng thanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói máy có tác dụng làm cho tiếng nói to ra để cho nhiều người nghe được.
Related search result for "phóng thanh"
Comments and discussion on the word "phóng thanh"