Vietnamese - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (huyện) Huyện ở phía đông tỉnh Hải Dương. Diện tích 155,1km2. Số dân 16.610 (1997). Địa hình đồng bằng phù sa. Sông Thái Bình chảy qua. Đường sắt Hà Nội-Hải Phòng, quốc lộ 5 chạy qua, giao thông đường thuỷ trên sông Thái Bình. Huyện trước đây thuộc tỉnh Hải Dương, thuộc tỉnh Hải Hưng (1968-1996) từ 24-2-1979 hợp nhất với huyện Nam Sách thành huyện Nam Thanh, từ 17-2-1997 chia huyện Nam Thanh trở lại như cũ, huyện gồm 1 thị trấn (Thanh Hà) huyện lị, 24 xã
- (phường) tx. Hội An, t. Quảng Nam
- (thị trấn) h. Thanh Hà, t. Hải Dương
- (ttnn) h. Kim Bôi, t. Hoà Bình
- (xã) tên gọi các xã thuộc h. Thanh Liêm (Hà Nam), h. Thanh Chương (Nghệ An), h. Thanh Ba (Phú Thọ)