Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phóng điện
Jump to user comments
version="1.0"?>
(lý) đg. 1. Cho dòng điện chạy ra: ác-qui phóng điện. 2. Phát một dòng điện mạnh: Phóng điện trong khí kém.
Related search result for
"phóng điện"
Words pronounced/spelled similarly to
"phóng điện"
:
phong kiến
phòng gian
Words contain
"phóng điện"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
giải phóng
phóng
phóng viên
phóng xạ
phóng đãng
số phóng đại
lao
phóng điện
phi
phóng lãng
more...
Comments and discussion on the word
"phóng điện"