Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phóng điện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) đg. 1. Cho dòng điện chạy ra: ác-qui phóng điện. 2. Phát một dòng điện mạnh: Phóng điện trong khí kém.
Related search result for "phóng điện"
Comments and discussion on the word "phóng điện"