Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
212
213
214
215
216
217
218
Next >
Last
trống mái
trống miệng
trống ngực
trống phách
trống quân
trống rỗng
trống tràng
trống trải
trống trếnh
trồng
trồng đậu
trồng răng
trồng tỉa
trồng trái
trồng trọt
trễ biếng
trễ nải
trễ tràng
trị an
Trị An
trị bệnh
trị ngoại pháp quyền
trịch thượng
Trịnh Căn
Trịnh Doanh
Trịnh Hoài An
Trịnh Hoài Đức
Trịnh Huệ
Trịnh Kiểm
Trịnh Sâm
Trịnh Thị Ngọc Trúc
Trịnh Thiết Trường
Trịnh Toàn
trịnh trọng
Trịnh Tuệ
Trịnh Tường
Trịnh Văn Cấn
Trịnh Xá
trớ trinh
trớn
trớn trác
trộm nghĩ
trộm nghe
trộn
trộn lẫn
trộn trạo
trăm năm
trăm ngày
trăn
trăn đất
trăn gấm
trăn gió
trăn trở
trăng
trăng già
trăng gió
trăng hoa
trăng hoa
trăng kỳ tròn khuyên
trăng mật
trăng non
trăng trói
trăng trắng
trăng treo
tre là ngà
Treng
treo ấn từ quan
treo gương
tri ân
tri ân
tri huyện
Tri Ngọc
tri ngộ
Tri Phương
tri tình
Tri Tôn
Tri Trung
triêng
Triêng
triến
First
< Previous
212
213
214
215
216
217
218
Next >
Last