Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
trăng mật
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thời kỳ đầu sau ngày kết hôn: Tuần trăng mật.
Related search result for
"trăng mật"
Words pronounced/spelled similarly to
"trăng mật"
:
trăng mật
trắng mắt
trắng muốt
Truông Mít
Words contain
"trăng mật"
:
trăng mật
tuần trăng mật
Words contain
"trăng mật"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trăng
gió trăng
trăng hoa
suông
ngậm trăng nửa vành
Nghê Thường
khuyết
bóng trăng
quầng
Thạnh Trị
more...
Comments and discussion on the word
"trăng mật"