Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trống rỗng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Không chứa đựng gì: Cái tủ trống rỗng. 2. Không có kiến thức gì: Đầu óc trống rỗng.
Related search result for "trống rỗng"
Comments and discussion on the word "trống rỗng"