Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
213
214
215
216
217
218
219
Next >
Last
triết nhân
triền
triền miên
triều đình
triều đường
triều ban
triều cống
triều chính
triều kiến
triều nghi
triều thần
triển khai
triển lãm
triển vọng
triện
triện
triện bách
triện thành
triệng
triệt binh
Triệu An
Triệu Đông
Triệu ân
triệu chứng
Triệu Dương
Triệu Giang
Triệu Lăng
Triệu Long
Triệu Lương
Triệu Nguyên
Triệu Phong
Triệu Quang Phục
Triệu Sơn
Triệu Tử phá vòng Đương Dương
Triệu Tử phá vòng Đương Dương
Triệu Thành
Triệu Thị Trinh
Triệu Thuận
Triệu Thượng
Triệu Trinh Nương
Triệu Tung
Triệu Vân
Triệu Vân
Triệu Việt Vương
trinh
trinh bạch
trinh nữ
Trinh Phú
trinh phụ
trinh sát
trinh thám
trinh thục
trinh tiết
tron
trong
trong khi
trong lúc
trong ngoài
Trong quít
trong sáng
trong sạch
trong suốt
trong trắng
trong trẻo
Trong tuyết đưa than
trong tuyết đưa than
trong vắt
trong veo
truân chiên
truân chuyên
truân hiểm
truông
Truông Mít
truất ngôi
truồng
trung
Trung
Trung An
Trung Đô
Trung Đông
First
< Previous
213
214
215
216
217
218
219
Next >
Last