Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
176
177
178
179
180
181
182
Next >
Last
tỉnh
tỉnh ủy
tỉnh ủy viên
tỉnh đảng bộ
tỉnh đoàn
tỉnh đường
tỉnh bộ
tỉnh dậy
tỉnh giảm
tỉnh giấc
tỉnh lỵ
tỉnh ngủ
tỉnh ngộ
tỉnh nguyên
tỉnh táo
tỉnh thành
tỉnh thân
tỉnh thí
tỉnh trưởng
tị nạn
tị nạnh
tị trần
tịch biên
tịch dương
tịnh
Tịnh An
Tịnh Đông
Tịnh ấn Đông
Tịnh ấn Tây
tịnh đế
tịnh độ
Tịnh Bình
Tịnh Bắc
Tịnh Biên
Tịnh Châu
Tịnh Giang
tịnh giới
Tịnh Hà
Tịnh Hiệp
Tịnh Hoà
Tịnh Kỳ
Tịnh Khê
Tịnh Long
Tịnh Minh
Tịnh Phong
Tịnh Sơn
Tịnh Thọ
Tịnh Thới
Tịnh Thiện
Tịnh Trà
tịnh vô
tịt ngòi
tới hạn
tới nơi
tộc đoàn
tộc trưởng
tội nghiệp
tội nhân
tội tình
tội trạng
tột đỉnh
tăm bông
tăm cá bóng chim
tăm tiếng
tăng
Tăng Bạt Hổ
tăng cường
tăng gia
tăng lữ
Tăng Nhụ
Tăng Nhơn Phú A
Tăng Nhơn Phú B
tăng ni
Tăng Sâm
Tăng Thành
tăng tiến
Tăng Tiến
tăng viện
Tbuăn
ten
First
< Previous
176
177
178
179
180
181
182
Next >
Last