Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tới hạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) t. Tại đó xảy ra một chuyển biến quan trọng. Điểm tới hạn. Trạng thái của một chất giữa các trạng thái lỏng và khí. Nhiệt độ tới hạn. Nhiệt độ kể từ đó trở lên một chất khí không thể hóa lỏng khi đơn thuần bị nén.
Related search result for "tới hạn"
Comments and discussion on the word "tới hạn"