Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tăng cường
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Làm cho mạnh thêm, nhiều thêm. Tăng cường lực lượng. Đê đập được tăng cường để chống bão.
Related search result for
"tăng cường"
Words pronounced/spelled similarly to
"tăng cường"
:
tang chứng
tăng cường
tâng công
Thàng Công
thẳng cẳng
Thắng Cương
tổng cộng
tống chung
tướng công
Words contain
"tăng cường"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tăng gia
tỷ lệ
Chén rượu Hồng môn
tăng
Tăng Nhụ
tăng cường
nở
tăng lữ
tăng ni
bồi dưỡng
more...
Comments and discussion on the word
"tăng cường"