Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tăng cường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm cho mạnh thêm, nhiều thêm. Tăng cường lực lượng. Đê đập được tăng cường để chống bão.
Related search result for "tăng cường"
Comments and discussion on the word "tăng cường"