Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
175
176
177
178
179
180
181
Next >
Last
tốt lành
tốt nái
tốt nói
tốt nết
tốt nghiệp
tốt nhịn
tốt tiếng
tốt tướng
tồi tàn
tồn cổ
tồn kho
tồn nghi
tồn tại
tồn tại xã hội
tồn vong
tồng ngồng
tệ đoan
tệ nạn
tổ đổi công
tổ nghiệp
tổ ong
tổ tông
tổ tiên
tổ truyền
tổ trưởng
tổn hao
tổn hại
tổn thất
tổn thọ
tổn thương
tổng
tổng đài
tổng đình công
tổng đốc
tổng động binh
tổng động viên
tổng đoàn
tổng bãi công
tổng bãi thị
tổng bí thư
tổng bộ
tổng binh
tổng công đoàn
tổng công hội
tổng công kích
tổng công ty
Tổng Cọt
tổng cục
tổng cộng
tổng chính ủy
tổng dự toán
tổng giám đốc
tổng giám mục
tổng giám thị
tổng hành dinh
tổng hợp
tổng hội
tổng kết
tổng khởi nghĩa
tổng khủng hoảng
tổng lãnh sự
tổng lý
tổng liên đoàn
tổng luận
tổng phản công
tổng quát
tổng quân ủy
tổng sản lượng
tổng số
tổng sư
tổng tấn công
tổng tham mưu
tổng thanh tra
tổng thống
tổng thống chế
tổng thư ký
tổng trấn
tổng trưởng
tổng tuyển cử
tổng tư lệnh
First
< Previous
175
176
177
178
179
180
181
Next >
Last