Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tổng hành dinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Nơi tướng chỉ huy và cơ quan tổng tham mưu đóng.
Related search result for "tổng hành dinh"
Comments and discussion on the word "tổng hành dinh"