Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
dinh dưỡng
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. tt. (Chất) cần thiết trong việc nuôi dưỡng cơ thể động vật: chất dinh dưỡng thành phần dinh dưỡng của thức ăn. II. dt. Chất dinh dưỡng nói tắt: thiếu dinh dưỡng cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể.
Related search result for
"dinh dưỡng"
Words pronounced/spelled similarly to
"dinh dưỡng"
:
dinh dưỡng
dính dáng
Words contain
"dinh dưỡng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
dinh dưỡng
dinh
dinh điền
đài dinh
Bà Rịa-Vũng Tàu
tẩm bổ
màu mỡ
ngọc đường
bia hạ mã
Sừng Trâu
more...
Comments and discussion on the word
"dinh dưỡng"