Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tỉnh lỵ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nơi tập trung các cơ quan hành chính của tỉnh (cũ) : Phủ Lý xưa là tỉnh lỵ của Hà Nam.
Related search result for "tỉnh lỵ"
Comments and discussion on the word "tỉnh lỵ"