Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
147
148
149
150
151
152
153
Next >
Last
Rô Men
rôn rốt
rông
rông rổng
rùm beng
rùn
rùng
rùng mình
rùng rùng
rùng rợn
rún rẩy
rút dây động rừng
rút ngắn
rút phép thông công
rạc cẳng
rạn
rạn nứt
rạng
Rạng Đông
rạng đông
rạng danh
rạng mai
rạng ngày
rạng rỡ
rảnh
rảnh mắt
rảnh nợ
rảnh rang
rảnh tay
rảnh thân
rảnh việc
rấn
rấn bước
rấn sức
rần rần
rận
rập khuôn
rập rình
rập rờn
rắn
rắn đòn cân
rắn độc
rắn cạp nong
rắn cấc
rắn chắc
rắn gió
rắn giun
Rắn Hán
rắn hổ lửa
rắn hổ mang
rắn lục
rắn mai gầm
rắn mặt
rắn nước
rắn rết
rắn rỏi
rắp ranh
rằn
rằn ri
rằng
rặn
rặng
rẻ rúng
rẻ tiền
rẽ ràng
rởn
rền
rền rĩ
rọn
rời miệng
rờn rợn
rỡ ràng
rợn
rợn gió
rợn rợn
rợp bóng
rục xương
rụng
rụng rời
rủ phượng
First
< Previous
147
148
149
150
151
152
153
Next >
Last