Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
146
147
148
149
150
151
152
Next >
Last
ra bảng
ra công
ra dáng
ra giêng
ra lệnh
ra miệng
ra người
ra ràng
ra tuồng
ra ơn
ra-đi-an
ran
ran rát
rang
ranh
ranh con
ranh giới
ranh ma
ranh mãnh
ranh vặt
rao hàng
rau cần
rau giền
rau húng
rau lang
rau mảnh bát
rau muống
rau ngót
rau ngổ
rau sắng
rau sống
rau thuần
ràn
ràng
ràng buộc
ràng buộc
ràng ràng
ràng rạng
ràng rịt
rành
rành mạch
rành rành
rành rọt
rào đón
rám nắng
rán
ráng
ráo hoảnh
rân
râu hùm, hàm én, mày ngài
râu quai nón
Rã Bản
rã họng
rãnh
rèm tương
rèn
rèn đúc
rèn cặp
rèn luyện
rén
rĩn
rén chiếng
rét nàng bân
rét ngọt
rên
rên rẩm
rên rỉ
rên siết
rên xiết
rình
rình mò
Rìu Hoàng Việt, cờ Bạch Mao
rít răng
ròng
ròng rã
ròng ròng
ròng rọc
rón
rón rén
rón rón
First
< Previous
146
147
148
149
150
151
152
Next >
Last