Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ranh
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 .d. Đứa con đẻ ra không nuôi được và, theo mê tín, lại lộn lại làm con. 2. t. Tinh quái : Thằng bé ranh lắm. Mẹ ranh. Người đàn bà tinh quái.
d. Chỗ ngăn ra để làm giới hạn.
Related search result for
"ranh"
Words pronounced/spelled similarly to
"ranh"
:
ran
ràn
rán
rạn
ranh
rành
rảnh
rãnh
răn
rằn
more...
Words contain
"ranh"
:
đấu tranh
Cam Ranh
cạnh tranh
chiến tranh
giao tranh
giáp ranh
Khói báo chiến tranh
lành tranh
Mở tranh lấp rào
nhà tranh
more...
Words contain
"ranh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trẻ ranh
ranh giới
ranh
giáp ranh
ranh con
tinh ranh
rắp ranh
Cam Ranh
Trương
vũng
more...
Comments and discussion on the word
"ranh"