Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ròng ròng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chảy luôn không dứt: Mồ hôi ròng ròng; Nước mắt ròng ròng.
Related search result for
"ròng ròng"
Words pronounced/spelled similarly to
"ròng ròng"
:
ràng ràng
ràng rạng
ròng ròng
rông rổng
rồng rồng
rung rung
rùng rùng
rưng rưng
Words contain
"ròng ròng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ròng
ròng ròng
ròng rọc
lã chã
tuôn
ròng rã
quạt kéo
Hạ Vũ
vàng y
Comments and discussion on the word
"ròng ròng"