Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rụng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Rơi ra; Lìa ra: Lá vàng còn ở trên cây, lá xanh rụng xuống, trời hay chăng trời (cd); Tóc rụng; Rụng răng.
Related search result for "rụng"
Comments and discussion on the word "rụng"