Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
rền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Dẻo đều: Xôi rền; Bánh chưng rền.
  • t, ph. Liên tiếp từng hồi: Sấm rền; Đi chơi rền. Chẵn rền, lẻ rền. Chẵn liền hoặc lẻ liền mấy ván xóc đĩa.
Related search result for "rền"
Comments and discussion on the word "rền"