Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nói nước thủy triều dâng lên: Ngoài bãi nước đang rông.
  • t. Nói lối viết chữ tròn và đậm nét: Chữ rông. Ngòi bút rông. Ngòi bút đầu ngắn và to, dùng để viết chữ rông.
  • ph. Lung tung, không có gì ràng buộc: Chạy rông; Thả rông.
Related search result for "rông"
Comments and discussion on the word "rông"