Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rông
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Nói nước thủy triều dâng lên: Ngoài bãi nước đang rông.
t. Nói lối viết chữ tròn và đậm nét: Chữ rông. Ngòi bút rông. Ngòi bút đầu ngắn và to, dùng để viết chữ rông.
ph. Lung tung, không có gì ràng buộc: Chạy rông; Thả rông.
Related search result for
"rông"
Words pronounced/spelled similarly to
"rông"
:
rang
ràng
ráng
rạng
răng
rằng
rặng
riêng
riềng
rong
more...
Words contain
"rông"
:
Chư Prông
ngóng trông
rông
rông rổng
trông
trông đợi
trông cậy
trông chờ
trông chừng
trông coi
more...
Comments and discussion on the word
"rông"