Jump to user comments
danh từ
- hy vọng
- to pin (anchor) one's hopes on...
đặt hy vọng vào...
- vague hopes
những hy vọng mơ hồ
- to be past (beyond) hope
không còn hy vọng gì nữa
- nguồn hy vọng
- he was their last hope
anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
IDIOMS
- to give up (resign) all hope
- in vain hope
- hy vọng hão huyền, uổng công
- while there is life there's is hope
động từ
- hy vọng
- to hope for something
hy vọng cái gì, trông mong cái gì
- to hope against hope
hy vọng hão