Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
promise
/promise/
Jump to user comments
danh từ
  • lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn
    • to keep to one's promise
      giữ lời hứa
    • to break one's promise
      không giữ lời hứa, bội ước
    • promise of marriage
      sự hứa hôn
    • empty promise
      lời hứa hão, lời hứa suông
  • (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn
    • a young man of promise
      một thanh niên có triển vọng
IDIOMS
  • land of promise
    • chốn thiên thai, nơi cực lạc
động từ
  • hứa, hứa hẹn, hẹn ước
    • to promise someone something; to promise something to someone
      hứa hẹn ai việc gì
    • this year promises good crops
      năm nay hứa hẹn được mùa
  • làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước
    • the clouds promise rain
      mây nhiều báo hiệu trời mưa
  • (thông tục) đảm bảo, cam đoan
    • I promise you, it will not be so easy
      tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu
IDIOMS
  • promised land
    • chốn thiên thai, nơi cực lạc
  • to promise oneself something
    • tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)
  • to promise well
    • có triển vọng tốt
Related search result for "promise"
Comments and discussion on the word "promise"