Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
forlorn hope
/fə'lɔ:n'houp/
Jump to user comments
danh từ
  • việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm
  • hy vọng hão
  • (quân sự) đội xung kích, đội cảm t
Related search result for "forlorn hope"
Comments and discussion on the word "forlorn hope"