Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Cu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
Đường cung
âm cung
ê-cu
đòi cuộc đòi đàn
đông cung
Ba Cung
bạch cung
bẻ quế cung thiềm
Chế Cu Nha
chung cuộc
Con Cuông
cu
Cu
cu li
cua
Cuôr KNia
cuỗm
cuối
Cuối
cuối cùng
Cuối Hạ
cuốn
cuốn gói
cuống
cuống cà kê
cuống cuồng
cuống họng
cuống lưu
cuống phổi
cuồn cuộn
cuồng
cuồng nhiệt
cuồng tín
cuộc
cuộc đời
cuội
Cuội
cuộn
Cul
cun cút
Cun Pheo
cung
Cung bích
cung cầu
cung chiêu
cung hoa
cung khai
cung mệnh
cung nữ
cung nga
Cung Ngao lầu Thẩn
cung phi
Cung Quảng
cung Quảng
cung Quảng, ả Hằng
Cung Quế xuyên dương
cung quế xuyên dương
Cung Thiềm
cung thiềm
cung tiêu
cung trang
cung, thương
Cur
dùi cui
Gối cuốc kêu
Hằng Nga cung quảng
hỏi cung
hoàng cung
Khóc dây cung
khẩu cung
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
kiếm cung
lôi cuốn
long cung
luống cuống
Lưu Cung
mãn cuộc
mẹ cu
Muông thỏ cung chim
ngông cuồng
First
< Previous
1
2
Next >
Last