Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cuồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. 1. Như điên dại: Dạo này, ông ta đã phát cuồng 2. Không bình tĩnh: Làm gì mà cuồng lên thế?.
Related search result for
"cuồng"
Words pronounced/spelled similarly to
"cuồng"
:
Cù Mông
Của ông
cung
cùng
củng
cũng
cúng
cuồng
cuống
cưng
more...
Words contain
"cuồng"
:
cuống cuồng
cuồng
cuồng nhiệt
cuồng tín
ngông cuồng
quay cuồng
Comments and discussion on the word
"cuồng"