Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khẩu cung
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Lời khai miệng của bị can: lấy khẩu cung của phạm nhân.
Related search result for "khẩu cung"
Comments and discussion on the word "khẩu cung"