Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
bạch cung
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. (H. cung: nhà lớn) Tên gọi toà nhà của tổng thống Mĩ: Từ Bạch-cung, tổng thống Mĩ theo dõi cuộc chiến đấu ở miền Nam nước ta.
Related search result for
"bạch cung"
Words contain
"bạch cung"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
cung
Quế cung
hoàng cung
Lữa đốt A phòng
cung Quảng, ả Hằng
cung cầu
tràn
Cung Quảng
tự cấp
Keo loan
more...
Comments and discussion on the word
"bạch cung"