Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ố in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Đêm uống rượu trong trướng
Đặt mồi lữa dưới đống củi
Đống xương vô định
Đốt sừng Tê
ái quốc
áo gối
óng chuốt
ông Đoàn trốn khách
ố
ốc
ốc đảo
ốc bươu
ốc hương
ốc mượn hồn
ốc nhồi
ốc sên
ốc vặn
ốc xà cừ
ối
ối chao ôi
ối chà
ối trời ơi
ốm
ốm đòn
ốm nhom
ốm o
ốm yếu
ống
ống điếu
ống bút
ống bơm
ống chân
ống chỉ
ống dây
ống dòm
ống dẫn
ống hút
ống khói
ống máng
ống nghe
ống nghiệm
ống nhòm
ống nhỏ giọt
ống nhổ
ống phóng
ống quần
ống quyển
ống súc
ống suốt
ống tay
ống thụt
ống thổi
ống thăng bằng
ống thuốc
ống tiêm
ống tiền
ống vôi
ống xoắn
ốp
ốp lép
ốt dột
ý muốn
ăn bốc
ăn hối lộ
ăn sống
ăn uống
đa số
đèn ống
đầu gạc ốc bươu
đắm đuối
đế quốc
đời sống
đố
đố lá
đốc công
đối
đối diện
đối lập
đối nội
đối ngoại
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last